
Fed vừa giảm lãi suất USD lần thứ 3 trong năm 2025. Theo ông, tỷ giá VND/USD còn chịu áp lực trong thời gian tới?
Áp lực vẫn hiện hữu trong quý IV/2025, nhưng triển vọng tỷ giá trong nước được hỗ trợ tích cực từ chính sách tiền tệ quốc tế. Đặc biệt là việc Fed vừa giảm thêm 25 điểm cơ bản lãi suất USD trong ngày 11/12/2025, cũng là lần giảm thứ 3 trong năm.
Tỷ giá VND/USD có khả năng hạ nhiệt trong quý I-II/2026 khi Fed duy trì chu kỳ cắt giảm lãi suất như kỳ vọng. Sự ổn định tỷ giá này tiếp tục củng cố khả năng của Ngân hàng Nhà nước trong việc duy trì lãi suất điều hành ở mức hiện tại.
Nghĩa là chính sách tiền tệ trong nước tiếp tục duy trì nới lỏng?
Việc Fed giảm thêm lãi suất trong tháng 12/2025 sẽ là điều kiện tích cực cho chính sách tiền tệ trong nước khi lãi suất và tỷ giá có thể giảm bớt áp lực, nhất là trong thời gian cao điểm cận tết.
Khi Fed tiếp tục nới lỏng tiền tệ sẽ giúp giảm áp lực lên tỷ giá VND/USD, làm giảm sức hấp dẫn việc nắm giữ ngoại tệ, tạo điều kiện cho dòng vốn quốc tế tìm đến các thị trường mới nổi có lợi suất hấp dẫn hơn như Việt Nam.
Chưa kể, nếu áp lực tỷ giá giảm bớt sẽ giúp Ngân hàng Nhà nước không phải tăng lãi suất điều hành để ứng phó với biến động ngoại tệ. Điều này cho phép nhà điều hành tập trung hoàn toàn vào việc sử dụng các công cụ linh hoạt để giải quyết căng thẳng thanh khoản nội tại, mà vẫn bảo toàn chính sách hỗ trợ tăng trưởng thông qua lãi suất cho vay thấp.
Lãi tiết kiệm có xu hướng tăng dần về cuối năm, nguyên nhân do đâu?
Mặt bằng lãi suất huy động tăng là do tín dụng đang tăng rất mạnh. Tính đến ngày 27/11/2025, tín dụng nền kinh tế đạt trên 18,2 triệu tỷ đồng, tăng 16,56% so với cuối năm 2024 – là mức tăng nhanh nhất kể từ năm 2018.
Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng huy động vốn lại chậm hơn đáng kể, chỉ đạt khoảng 9,6-10,2% trong cùng thời điểm. Khoảng cách chênh lệch lớn giữa tăng trưởng cho vay và huy động là dấu hiệu rõ ràng nhất của áp lực thanh khoản tích lũy trong hệ thống. Hệ quả của sự mất cân đối này là tỷ lệ cho vay trên huy động (LDR), chỉ tính nguồn vốn thị trường 1 (khu vực doanh nghiệp và dân cư), đạt mức tương đối cao.

TS. Châu Đình Linh
Tỷ lệ LDR cao cho thấy các ngân hàng đang sử dụng gần hết khả năng cho vay dựa trên nguồn vốn huy động nội địa, buộc họ phải tìm kiếm các nguồn vốn bổ sung hoặc phải tăng lãi suất để kéo tiền gửi về nhằm đáp ứng nhu cầu cho vay tăng mạnh vào dịp cuối năm, đặc biệt khi mục tiêu tăng trưởng tín dụng cả năm được dự báo đạt 20%.
Khoảng chênh lệch này phản ánh sự thiếu hụt thanh khoản mang tính cấu trúc, chứ không chỉ là yếu tố mùa vụ và cũng là nguyên nhân gốc rễ thúc đẩy lãi suất tăng trong quý IV.
Áp lực huy động vốn cuối năm đã dẫn đến một làn sóng tăng lãi suất lan rộng, với mức tăng phổ biến từ 0,1-0,5 điểm phần trăm.
Theo ông, liệu lãi suất cho vay có sớm tăng theo chi phí huy động vốn đầu vào?
Năm 2025 được định hình bởi chính sách tiền tệ chủ động, linh hoạt của Ngân hàng Nhà nước, ưu tiên mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, gắn với kiểm soát lạm phát và ổn định các cân đối lớn của nền kinh tế.
Đến cuối tháng 10/2025, lãi suất cho vay bình quân đối với các giao dịch mới đã giảm về 6,88%/năm, lãi suất tiền gửi bình quân duy trì ở mức khoảng 4,22%/năm. Việc duy trì mặt bằng lãi suất thấp trong phần lớn năm 2025 đã tạo điều kiện cho tín dụng tăng trưởng mạnh, nhưng đồng thời làm nảy sinh sự mất cân đối cung – cầu vốn trong hệ thống, nhất là vào cuối năm.
Chi phí đầu vào tăng thì lãi suất cho vay đầu ra cũng sẽ tăng, nhưng nếu chúng ta giữ được lãi suất tăng ở mức phù hợp thì lãi suất cho vay ngắn hạn cũng khó tăng mạnh.
Ngân hàng nào có tỷ lệ CASA tốt, phát hành trái huy động nguồn vốn trung – dài hạn giá hợp lý thì sẽ có điều kiện giữ ổn định mặt bằng lãi suất cho vay. Dù vậy, khả năng trong dài hạn, lãi suất cho vay trung – dài hạn khó có thể duy trì thấp.
