Tỷ giá Ngân hàng Tiên Phong – TPBANK

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
7.237 7.311 7.187
AUD
Đô la Australia 16.731 17.688 17.026
CAD
Đô la Canada 18.376 19.208 18.508
CHF
Franc Thụy sĩ 32.165 33.199 32.173
CNY
Nhân dân tệ 3.077 3.791 3.647
1.162 1.363 1.162
DKK
Krone Đan Mạch 3.970 4.284 4.007
EUR
Euro 29.755 31.354 29.996
GBP
Bảng Anh 34.289 35.751 34.499
HKD
Đô la Hồng Kông 3.117 3.451 3.324
69 89 69
INR
Rupee Ấn Độ 280 308 294
JPY
Yên Nhật 167 178 168
KRW
Won Hàn Quốc 17 21 18
KWD
Dinar Kuwait 85.760 89.108 85.418
LAK
Kip Lào 1 1 1
MYR
Ringgit Malaysia 6.102 6.342 6.202
NOK
Krone Na Uy 2.442 2.665 2.565
NZD
Đô la New Zealand 14.878 15.532 14.978
7.023 7.436 7.023
RUB
Rúp Nga 263 348 309
SAR
Riyal Ả Rập Saudi 6.888 7.271 6.985
SEK
Krona Thụy Điển 2.591 2.843 2.709
SGD
Đô la Singapore 19.794 20.907 19.958
THB
Bạt Thái Lan 772 842 797
TWD
Đô la Đài Loan 771 1.001 856
USD
Đô la Mỹ 26.088 26.384 26.164
ZAR
Rand Nam Phi 1.547 1.598 1.497
Đơn vị: Vnđ