Tỷ giá ngân hàng SHB

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
USD
Đô la Mỹ 26.035 -- 26.386
AUD
Đô la Australia 16.984 17.114 17.664
CAD
Đô la Canada 18.493 18.633 19.153
JPY
Yên Nhật 168 170 177
EUR
Euro 30.306 30.306 31.366
CHF
Franc Thụy sĩ 723 745 790
GBP
Bảng Anh 34.619 34.769 35.769
CNY
Nhân dân tệ -- 3.264 3.343
SGD
Đô la Singapore 18.436 18.536 19.116
THB
Bạt Thái Lan 587 609 654
HKD
Đô la Hồng Kông 3.307 3.332 3.437
Đơn vị: Vnđ