Tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín – Sacombank

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
USD
Đô la Mỹ 26.150 26.150 26.384
AUD
Đô la Australia 16.906 17.006 17.611
CAD
Đô la Canada 18.438 18.538 19.142
JPY
Yên Nhật 169 169 176
EUR
Euro 30.017 30.047 31.075
CHF
Franc Thụy sĩ 32.272 32.302 33.184
GBP
Bảng Anh 34.507 34.557 35.668
CNY
Nhân dân tệ -- 3.661 --
SGD
Đô la Singapore 19.893 20.023 20.753
THB
Bạt Thái Lan -- 749 --
TWD
Đô la Đài Loan -- 860 --
MYR
Ringgit Malaysia -- 6.460 --
DKK
Krone Đan Mạch -- 4.130 --
HKD
Đô la Hồng Kông -- 3.390 --
KRW
Won Hàn Quốc -- 18 --
NOK
Krone Na Uy -- 2.645 --
NZD
Đô la New Zealand -- 14.944 --
SEK
Krona Thụy Điển -- 2.805 --
Đơn vị: Vnđ