Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.333 | 26.463 | -- |
EUR | Euro | 29.890 | 30.010 | -- |
AUD | Đô la Australia | 16.598 | 16.718 | -- |
GBP | Bảng Anh | 34.561 | 34.861 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 783 | 793 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 31.868 | 32.168 | -- |
NOK | Krone Na Uy | 1.913 | 2.313 | -- |
RUB | Rúp Nga | 230 | 245 | -- |
MYR | Ringgit Malaysia | 5.880 | 5.950 | -- |
IDR | Rupiah Indonesia | 1 | 2 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 19 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.552 | 3.622 | -- |
JPY | Yên Nhật | 184 | 185 | -- |
CAD | Đô la Canada | 18.774 | 18.894 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 19.859 | 19.979 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.374 | 15.624 | -- |
PHP | Peso Philipin | 420 | 440 | -- |
SEK | Krona Thụy Điển | 2.099 | 2.499 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 775 | 790 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.334 | 3.394 | -- |
BND | Đô la Brunei | 19.303 | 19.803 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 120.500.000 +4,500,000 | 122.500.000 +4,500,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 120.500.000 +4,500,000 | 122.520.000 +4,500,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 120.500.000 +4,500,000 | 122.530.000 +4,500,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 116.500.000 +3,500,000 | 119.500.000 +3,500,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 116.500.000 +3,500,000 | 119.600.000 +3,500,000 | |
Nữ trang 99.99 | 116.500.000 +3,500,000 | 118.900.000 +3,500,000 | |
Nữ trang 99 | 112.722.772 +3,965,347 | 117.722.772 +3,465,347 | |
Nữ trang 75 | 83.333.918 +2,625,263 | 89.333.918 +2,625,263 | |
Nữ trang 68 | 75.010.086 +2,380,239 | 81.010.086 +2,380,239 | |
Nữ trang 61% | 66.686.253 +2,135,213 | 72.686.253 +2,135,213 | |
Nữ trang 58.3 | 63.475.632 +2,040,704 | 69.475.632 +2,040,704 | |
Nữ trang 41.7 | 43.736.258 +1,459,646 | 49.736.258 +1,459,646 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 120.500.000 +4,500,000 | 122.500.000 +4,500,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 120.500.000 +4,500,000 | 122.500.000 +4,500,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 120.500.000 +4,500,000 | 122.500.000 +4,500,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 120.500.000 +4,500,000 | 122.500.000 +4,500,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 120.500.000 +4,500,000 | 122.500.000 +4,500,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 120.500.000 +4,500,000 | 122.500.000 +4,500,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 120.500.000 +4,500,000 | 122.500.000 +4,500,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 120.500.000 +4,500,000 | 122.500.000 +4,500,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 120.500.000 +4,500,000 | 122.500.000 +4,500,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 120.500.000 +4,500,000 | 122.500.000 +4,500,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 120.500.000 +4,500,000 | 122.500.000 +4,500,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments