Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 27.166 | 27.316 | -- |
EUR | Euro | 31.197 | 31.332 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.801 | 36.021 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.324 | 17.444 | -- |
JPY | Yên Nhật | 177 | 178 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 864 | 871 | -- |
CAD | Đô la Canada | 19.082 | 19.202 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 33.580 | 33.770 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.305 | 15.455 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.443 | 3.513 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.682 | 20.812 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 823 | 837 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.787 | 3.857 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.600.000 --4,900,000 | 148.600.000 --3,900,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 146.600.000 --4,900,000 | 148.620.000 --3,900,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 146.600.000 --4,900,000 | 148.630.000 --3,900,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 145.400.000 --4,200,000 | 147.900.000 --3,900,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 145.400.000 --4,200,000 | 148.000.000 --3,900,000 | |
Nữ trang 99.99 | 143.900.000 --3,900,000 | 146.900.000 --3,900,000 | |
Nữ trang 99 | 140.945.544 --3,861,386 | 145.445.544 --3,861,386 | |
Nữ trang 75 | 102.836.018 --2,925,293 | 110.336.018 --2,925,293 | |
Nữ trang 68 | 92.551.990 --2,652,265 | 100.051.990 --2,652,265 | |
Nữ trang 61% | 82.267.961 --2,379,238 | 89.767.961 --2,379,238 | |
Nữ trang 58.3 | 78.301.265 --2,273,927 | 85.801.265 --2,273,927 | |
Nữ trang 41.7 | 53.913.426 --1,626,462 | 61.413.426 --1,626,462 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.600.000 --4,900,000 | 148.600.000 --3,900,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.600.000 --4,900,000 | 148.600.000 --3,900,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.600.000 --4,900,000 | 148.600.000 --3,900,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.600.000 --4,900,000 | 148.600.000 --3,900,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.600.000 --4,900,000 | 148.600.000 --3,900,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.600.000 --4,900,000 | 148.600.000 --3,900,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.600.000 --4,900,000 | 148.600.000 --3,900,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.600.000 --4,900,000 | 148.600.000 --3,900,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.600.000 --4,900,000 | 148.600.000 --3,900,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.600.000 --4,900,000 | 148.600.000 --3,900,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.600.000 --4,900,000 | 148.600.000 --3,900,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments