Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 27.247 | 27.367 | -- |
EUR | Euro | 31.406 | 31.526 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.955 | 36.190 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.424 | 17.554 | -- |
JPY | Yên Nhật | 178 | 179 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 869 | 876 | -- |
CAD | Đô la Canada | 19.098 | 19.218 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 33.812 | 34.002 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.330 | 15.480 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.437 | 3.507 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.783 | 20.903 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 822 | 836 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.788 | 3.858 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 152.500.000 +2,000,000 | 153.500.000 +2,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 152.500.000 +2,000,000 | 153.520.000 +2,000,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 152.500.000 +2,000,000 | 153.530.000 +2,000,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 150.600.000 +2,600,000 | 152.800.000 +2,600,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 150.600.000 +2,600,000 | 152.900.000 +2,600,000 | |
Nữ trang 99.99 | 148.800.000 +2,600,000 | 151.800.000 +2,600,000 | |
Nữ trang 99 | 145.797.029 +2,574,257 | 150.297.029 +2,574,257 | |
Nữ trang 75 | 106.511.386 +1,950,195 | 114.011.386 +1,950,195 | |
Nữ trang 68 | 95.884.323 +1,768,177 | 103.384.323 +1,768,177 | |
Nữ trang 61% | 85.257.260 +1,586,158 | 92.757.260 +1,586,158 | |
Nữ trang 58.3 | 81.158.250 +1,515,951 | 88.658.250 +1,515,951 | |
Nữ trang 41.7 | 55.956.930 +1,084,308 | 63.456.930 +1,084,308 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 152.500.000 +2,000,000 | 153.500.000 +2,000,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 152.500.000 +2,000,000 | 153.500.000 +2,000,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 152.500.000 +2,000,000 | 153.500.000 +2,000,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 152.500.000 +2,000,000 | 153.500.000 +2,000,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 152.500.000 +2,000,000 | 153.500.000 +2,000,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 152.500.000 +2,000,000 | 153.500.000 +2,000,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 152.500.000 +2,000,000 | 153.500.000 +2,000,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 152.500.000 +2,000,000 | 153.500.000 +2,000,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 152.500.000 +2,000,000 | 153.500.000 +2,000,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 152.500.000 +2,000,000 | 153.500.000 +2,000,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 152.500.000 +2,000,000 | 153.500.000 +2,000,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments