Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 27.240 | 27.340 | -- |
EUR | Euro | 31.340 | 31.460 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.950 | 36.220 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.410 | 17.530 | -- |
JPY | Yên Nhật | 178 | 179 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 866 | 876 | -- |
CAD | Đô la Canada | 19.070 | 19.190 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 33.700 | 33.900 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.320 | 15.490 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.438 | 3.508 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.720 | 20.840 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 828 | 838 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.773 | 3.843 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 150.000.000 +500,000 | 151.000.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 150.000.000 +500,000 | 151.020.000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 150.000.000 +500,000 | 151.030.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 148.000.000 | 150.200.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 148.000.000 | 150.300.000 | |
Nữ trang 99.99 | 146.200.000 +500,000 | 149.200.000 +500,000 | |
Nữ trang 99 | 143.222.772 +495,050 | 147.722.772 +495,050 | |
Nữ trang 75 | 104.561.191 +375,038 | 112.061.191 +375,038 | |
Nữ trang 68 | 94.116.146 +340,034 | 101.616.146 +340,034 | |
Nữ trang 61% | 83.671.102 +305,031 | 91.171.102 +305,031 | |
Nữ trang 58.3 | 79.642.299 +291,529 | 87.142.299 +291,529 | |
Nữ trang 41.7 | 54.872.622 +208,521 | 62.372.622 +208,521 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 150.000.000 +500,000 | 151.000.000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 150.000.000 +500,000 | 151.000.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 150.000.000 +500,000 | 151.000.000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 150.000.000 +500,000 | 151.000.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 150.000.000 +500,000 | 151.000.000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 150.000.000 +500,000 | 151.000.000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 150.000.000 +500,000 | 151.000.000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 150.000.000 +500,000 | 151.000.000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 150.000.000 +500,000 | 151.000.000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 150.000.000 +500,000 | 151.000.000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 150.000.000 +500,000 | 151.000.000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments