Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 27.240 | 27.360 | -- |
EUR | Euro | 31.456 | 31.576 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.994 | 36.244 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.317 | 17.437 | -- |
JPY | Yên Nhật | 178 | 180 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 866 | 876 | -- |
CAD | Đô la Canada | 19.036 | 19.156 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 33.856 | 34.086 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.303 | 15.473 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.439 | 3.509 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.746 | 20.866 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 829 | 839 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.774 | 3.844 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 149.500.000 --2,000,000 | 151.000.000 --2,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 149.500.000 --2,000,000 | 151.020.000 --2,000,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 149.500.000 --2,000,000 | 151.030.000 --2,000,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 148.000.000 --2,000,000 | 150.200.000 --2,000,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 148.000.000 --2,000,000 | 150.300.000 --2,000,000 | |
Nữ trang 99.99 | 145.700.000 --2,000,000 | 148.700.000 --2,000,000 | |
Nữ trang 99 | 142.727.722 --1,980,198 | 147.227.722 --1,980,198 | |
Nữ trang 75 | 104.186.153 --1,500,150 | 111.686.153 --1,500,150 | |
Nữ trang 68 | 93.776.112 --1,360,136 | 101.276.112 --1,360,136 | |
Nữ trang 61% | 83.366.071 --1,220,122 | 90.866.071 --1,220,122 | |
Nữ trang 58.3 | 79.350.770 --1,166,116 | 86.850.770 --1,166,116 | |
Nữ trang 41.7 | 54.664.101 --834,083 | 62.164.101 --834,083 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 149.500.000 --2,000,000 | 151.000.000 --2,000,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 149.500.000 --2,000,000 | 151.000.000 --2,000,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 149.500.000 --2,000,000 | 151.000.000 --2,000,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 149.500.000 --2,000,000 | 151.000.000 --2,000,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 149.500.000 --2,000,000 | 151.000.000 --2,000,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 149.500.000 --2,000,000 | 151.000.000 --2,000,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 149.500.000 --2,000,000 | 151.000.000 --2,000,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 149.500.000 --2,000,000 | 151.000.000 --2,000,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 149.500.000 --2,000,000 | 151.000.000 --2,000,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 149.500.000 --2,000,000 | 151.000.000 --2,000,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 149.500.000 --2,000,000 | 151.000.000 --2,000,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments