Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 27.108 | 27.228 | -- |
EUR | Euro | 31.136 | 31.256 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.604 | 35.824 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.343 | 17.463 | -- |
JPY | Yên Nhật | 176 | 178 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 860 | 871 | -- |
CAD | Đô la Canada | 18.999 | 19.119 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 33.329 | 33.484 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.241 | 15.391 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.420 | 3.490 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.648 | 20.768 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 823 | 834 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.746 | 3.816 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.000.000 +1,900,000 | 148.000.000 +1,900,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 146.000.000 +1,900,000 | 148.020.000 +1,900,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 146.000.000 +1,900,000 | 148.030.000 +1,900,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 144.200.000 +1,900,000 | 146.400.000 +1,900,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 144.200.000 +1,900,000 | 146.500.000 +1,900,000 | |
Nữ trang 99.99 | 141.900.000 +1,900,000 | 144.900.000 +1,900,000 | |
Nữ trang 99 | 138.965.346 +1,881,188 | 143.465.346 +1,881,188 | |
Nữ trang 75 | 101.335.868 +1,425,142 | 108.835.868 +1,425,142 | |
Nữ trang 68 | 91.191.854 +1,292,130 | 98.691.854 +1,292,130 | |
Nữ trang 61% | 81.047.839 +1,159,116 | 88.547.839 +1,159,116 | |
Nữ trang 58.3 | 77.135.148 +1,107,811 | 84.635.148 +1,107,811 | |
Nữ trang 41.7 | 53.079.342 +792,379 | 60.579.342 +792,379 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.000.000 +1,900,000 | 148.000.000 +1,900,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.000.000 +1,900,000 | 148.000.000 +1,900,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.000.000 +1,900,000 | 148.000.000 +1,900,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.000.000 +1,900,000 | 148.000.000 +1,900,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.000.000 +1,900,000 | 148.000.000 +1,900,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.000.000 +1,900,000 | 148.000.000 +1,900,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.000.000 +1,900,000 | 148.000.000 +1,900,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.000.000 +1,900,000 | 148.000.000 +1,900,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.000.000 +1,900,000 | 148.000.000 +1,900,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.000.000 +1,900,000 | 148.000.000 +1,900,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 146.000.000 +1,900,000 | 148.000.000 +1,900,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments