Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 27.167 | 27.287 | -- |
EUR | Euro | 31.317 | 31.437 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.887 | 36.127 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.333 | 17.453 | -- |
JPY | Yên Nhật | 177 | 179 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 868 | 875 | -- |
CAD | Đô la Canada | 19.050 | 19.170 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 33.712 | 33.902 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.283 | 15.433 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.433 | 3.503 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.729 | 20.849 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 819 | 830 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.775 | 3.845 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 153.600.000 +3,100,000 | 154.600.000 +3,100,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 153.600.000 +3,100,000 | 154.620.000 +3,100,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 153.600.000 +3,100,000 | 154.630.000 +3,100,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 151.100.000 +3,100,000 | 153.300.000 +3,100,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 151.100.000 +3,100,000 | 153.400.000 +3,100,000 | |
Nữ trang 99.99 | 149.300.000 +3,100,000 | 152.300.000 +3,100,000 | |
Nữ trang 99 | 146.292.079 +3,069,307 | 150.792.079 +3,069,307 | |
Nữ trang 75 | 106.886.423 +2,325,232 | 114.386.423 +2,325,232 | |
Nữ trang 68 | 96.224.357 +2,108,211 | 103.724.357 +2,108,211 | |
Nữ trang 61% | 85.562.291 +1,891,189 | 93.062.291 +1,891,189 | |
Nữ trang 58.3 | 81.449.779 +1,807,480 | 88.949.779 +1,807,480 | |
Nữ trang 41.7 | 56.165.451 +1,292,829 | 63.665.451 +1,292,829 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 153.600.000 +3,100,000 | 154.600.000 +3,100,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 153.600.000 +3,100,000 | 154.600.000 +3,100,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 153.600.000 +3,100,000 | 154.600.000 +3,100,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 153.600.000 +3,100,000 | 154.600.000 +3,100,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 153.600.000 +3,100,000 | 154.600.000 +3,100,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 153.600.000 +3,100,000 | 154.600.000 +3,100,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 153.600.000 +3,100,000 | 154.600.000 +3,100,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 153.600.000 +3,100,000 | 154.600.000 +3,100,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 153.600.000 +3,100,000 | 154.600.000 +3,100,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 153.600.000 +3,100,000 | 154.600.000 +3,100,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 153.600.000 +3,100,000 | 154.600.000 +3,100,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments