Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 27.039 | 27.189 | -- |
EUR | Euro | 31.028 | 31.178 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.506 | 35.756 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.268 | 17.418 | -- |
JPY | Yên Nhật | 176 | 177 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 855 | 865 | -- |
CAD | Đô la Canada | 18.962 | 19.112 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 33.227 | 33.427 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.180 | 15.400 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.423 | 3.503 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.560 | 20.710 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 820 | 832 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.733 | 3.813 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 19 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 145.600.000 +1,500,000 | 147.600.000 +1,500,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 145.600.000 +1,500,000 | 147.620.000 +1,500,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 145.600.000 +1,500,000 | 147.630.000 +1,500,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 143.700.000 +1,400,000 | 145.900.000 +1,400,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 143.700.000 +1,400,000 | 146.000.000 +1,400,000 | |
Nữ trang 99.99 | 141.400.000 +1,400,000 | 144.400.000 +1,400,000 | |
Nữ trang 99 | 138.470.297 +1,386,139 | 142.970.297 +1,386,139 | |
Nữ trang 75 | 100.960.831 +1,050,105 | 108.460.831 +1,050,105 | |
Nữ trang 68 | 90.851.820 +952,096 | 98.351.820 +952,096 | |
Nữ trang 61% | 80.742.809 +854,086 | 88.242.809 +854,086 | |
Nữ trang 58.3 | 76.843.619 +816,282 | 84.343.619 +816,282 | |
Nữ trang 41.7 | 52.870.822 +583,859 | 60.370.822 +583,859 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 145.600.000 +1,500,000 | 147.600.000 +1,500,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 145.600.000 +1,500,000 | 147.600.000 +1,500,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 145.600.000 +1,500,000 | 147.600.000 +1,500,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 145.600.000 +1,500,000 | 147.600.000 +1,500,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 145.600.000 +1,500,000 | 147.600.000 +1,500,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 145.600.000 +1,500,000 | 147.600.000 +1,500,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 145.600.000 +1,500,000 | 147.600.000 +1,500,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 145.600.000 +1,500,000 | 147.600.000 +1,500,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 145.600.000 +1,500,000 | 147.600.000 +1,500,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 145.600.000 +1,500,000 | 147.600.000 +1,500,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 145.600.000 +1,500,000 | 147.600.000 +1,500,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments