Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.776 | 26.876 | -- |
EUR | Euro | 30.810 | 30.910 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.280 | 35.530 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.140 | 17.300 | -- |
JPY | Yên Nhật | 175 | 176 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 844 | 855 | -- |
CAD | Đô la Canada | 18.850 | 18.970 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 32.980 | 33.170 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.120 | 15.280 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.384 | 3.444 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.450 | 20.550 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 818 | 826 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.707 | 3.767 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 19 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 141.600.000 +800,000 | 143.600.000 +800,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 141.600.000 +800,000 | 143.620.000 +800,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 141.600.000 +800,000 | 143.630.000 +800,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 137.400.000 +600,000 | 140.100.000 +600,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 137.400.000 +600,000 | 140.200.000 +600,000 | |
Nữ trang 99.99 | 135.600.000 +1,100,000 | 138.600.000 +1,100,000 | |
Nữ trang 99 | 132.727.722 +1,089,109 | 137.227.722 +1,089,109 | |
Nữ trang 75 | 96.610.396 +825,083 | 104.110.396 +825,083 | |
Nữ trang 68 | 86.907.425 +748,075 | 94.407.425 +748,075 | |
Nữ trang 61% | 77.204.455 +671,067 | 84.704.455 +671,067 | |
Nữ trang 58.3 | 73.461.881 +641,364 | 80.961.881 +641,364 | |
Nữ trang 41.7 | 50.451.980 +458,746 | 57.951.980 +458,746 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 141.600.000 +800,000 | 143.600.000 +800,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 141.600.000 +800,000 | 143.600.000 +800,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 141.600.000 +800,000 | 143.600.000 +800,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 141.600.000 +800,000 | 143.600.000 +800,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 141.600.000 +800,000 | 143.600.000 +800,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 141.600.000 +800,000 | 143.600.000 +800,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 141.600.000 +800,000 | 143.600.000 +800,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 141.600.000 +800,000 | 143.600.000 +800,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 141.600.000 +800,000 | 143.600.000 +800,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 141.600.000 +800,000 | 143.600.000 +800,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 141.600.000 +800,000 | 143.600.000 +800,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments