Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.876 | 26.996 | -- |
EUR | Euro | 30.792 | 30.912 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.250 | 35.500 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.194 | 17.314 | -- |
JPY | Yên Nhật | 174 | 176 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 844 | 852 | -- |
CAD | Đô la Canada | 18.868 | 18.988 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 32.916 | 33.116 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.156 | 15.306 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.387 | 3.447 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.472 | 20.592 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 818 | 826 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.710 | 3.770 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 19 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 142.100.000 +1,300,000 | 144.100.000 +1,300,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 142.100.000 +1,300,000 | 144.120.000 +1,300,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 142.100.000 +1,300,000 | 144.130.000 +1,300,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 138.500.000 +1,700,000 | 141.200.000 +1,700,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 138.500.000 +1,700,000 | 141.300.000 +1,700,000 | |
Nữ trang 99.99 | 136.700.000 +2,200,000 | 139.700.000 +2,200,000 | |
Nữ trang 99 | 133.816.831 +2,178,218 | 138.316.831 +2,178,218 | |
Nữ trang 75 | 97.435.478 +1,650,165 | 104.935.478 +1,650,165 | |
Nữ trang 68 | 87.655.500 +1,496,150 | 95.155.500 +1,496,150 | |
Nữ trang 61% | 77.875.522 +1,342,134 | 85.375.522 +1,342,134 | |
Nữ trang 58.3 | 74.103.245 +1,282,728 | 81.603.245 +1,282,728 | |
Nữ trang 41.7 | 50.910.726 +917,492 | 58.410.726 +917,492 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 142.100.000 +1,300,000 | 144.100.000 +1,300,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 142.100.000 +1,300,000 | 144.100.000 +1,300,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 142.100.000 +1,300,000 | 144.100.000 +1,300,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 142.100.000 +1,300,000 | 144.100.000 +1,300,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 142.100.000 +1,300,000 | 144.100.000 +1,300,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 142.100.000 +1,300,000 | 144.100.000 +1,300,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 142.100.000 +1,300,000 | 144.100.000 +1,300,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 142.100.000 +1,300,000 | 144.100.000 +1,300,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 142.100.000 +1,300,000 | 144.100.000 +1,300,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 142.100.000 +1,300,000 | 144.100.000 +1,300,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 142.100.000 +1,300,000 | 144.100.000 +1,300,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments