Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.887 | 26.987 | -- |
EUR | Euro | 30.787 | 30.927 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.277 | 35.527 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.353 | 17.473 | -- |
JPY | Yên Nhật | 175 | 176 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 844 | 854 | -- |
CAD | Đô la Canada | 18.887 | 19.022 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 32.883 | 33.068 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.195 | 15.355 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.388 | 3.448 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.461 | 20.581 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 819 | 827 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.717 | 3.777 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 19 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.200.000 --300,000 | 142.200.000 --300,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 140.200.000 --300,000 | 142.220.000 --300,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 140.200.000 --300,000 | 142.230.000 --300,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 136.200.000 --600,000 | 138.900.000 --600,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 136.200.000 --600,000 | 139.000.000 --600,000 | |
Nữ trang 99.99 | 133.900.000 --600,000 | 136.900.000 --600,000 | |
Nữ trang 99 | 131.044.554 --594,059 | 135.544.554 --594,059 | |
Nữ trang 75 | 95.335.268 --450,045 | 102.835.268 --450,045 | |
Nữ trang 68 | 85.751.310 --408,040 | 93.251.310 --408,040 | |
Nữ trang 61% | 76.167.351 --366,037 | 83.667.351 --366,037 | |
Nữ trang 58.3 | 72.470.682 --349,835 | 79.970.682 --349,835 | |
Nữ trang 41.7 | 49.743.009 --250,225 | 57.243.009 --250,225 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.200.000 --300,000 | 142.200.000 --300,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.200.000 --300,000 | 142.200.000 --300,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.200.000 --300,000 | 142.200.000 --300,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.200.000 --300,000 | 142.200.000 --300,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.200.000 --300,000 | 142.200.000 --300,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.200.000 --300,000 | 142.200.000 --300,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.200.000 --300,000 | 142.200.000 --300,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.200.000 --300,000 | 142.200.000 --300,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.200.000 --300,000 | 142.200.000 --300,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.200.000 --300,000 | 142.200.000 --300,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 140.200.000 --300,000 | 142.200.000 --300,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments