Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.414 | 26.499 | -- |
EUR | Euro | 30.720 | 30.840 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.007 | 17.107 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.543 | 35.753 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 863 | 880 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 32.714 | 32.914 | -- |
NOK | Krone Na Uy | 1.970 | 2.370 | -- |
RUB | Rúp Nga | 230 | 245 | -- |
MYR | Ringgit Malaysia | 6.161 | 6.211 | -- |
IDR | Rupiah Indonesia | 1 | 2 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.632 | 3.682 | -- |
JPY | Yên Nhật | 179 | 180 | -- |
CAD | Đô la Canada | 19.093 | 19.213 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.504 | 20.604 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.581 | 15.801 | -- |
PHP | Peso Philipin | 420 | 440 | -- |
SEK | Krona Thụy Điển | 2.114 | 2.514 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 811 | 821 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.333 | 3.383 | -- |
BND | Đô la Brunei | 19.846 | 20.296 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.000.000 +500,000 | 121.000.000 +500,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 119.000.000 +500,000 | 121.020.000 +500,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 119.000.000 +500,000 | 121.030.000 +500,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.400.000 +500,000 | 116.900.000 +500,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.400.000 +500,000 | 117.000.000 +500,000 | |
Nữ trang 99.99 | 114.400.000 +500,000 | 116.300.000 +500,000 | |
Nữ trang 99 | 110.648.514 +495,049 | 115.148.514 +495,049 | |
Nữ trang 75 | 80.483.723 +375,038 | 87.383.723 +375,038 | |
Nữ trang 68 | 72.341.909 +340,034 | 79.241.909 +340,034 | |
Nữ trang 61% | 64.200.095 +305,031 | 71.100.095 +305,031 | |
Nữ trang 58.3 | 61.059.680 +291,529 | 67.959.680 +291,529 | |
Nữ trang 41.7 | 41.751.950 +208,521 | 48.651.950 +208,521 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.000.000 +500,000 | 121.000.000 +500,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.000.000 +500,000 | 121.000.000 +500,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.000.000 +500,000 | 121.000.000 +500,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.000.000 +500,000 | 121.000.000 +500,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.000.000 +500,000 | 121.000.000 +500,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.000.000 +500,000 | 121.000.000 +500,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.000.000 +500,000 | 121.000.000 +500,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.000.000 +500,000 | 121.000.000 +500,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.000.000 +500,000 | 121.000.000 +500,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.000.000 +500,000 | 121.000.000 +500,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.000.000 +500,000 | 121.000.000 +500,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments