Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.370 | 26.490 | -- |
EUR | Euro | 29.579 | 29.699 | -- |
AUD | Đô la Australia | 16.555 | 16.675 | -- |
GBP | Bảng Anh | 34.418 | 34.678 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 776 | 789 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 31.634 | 31.854 | -- |
NOK | Krone Na Uy | 1.913 | 2.313 | -- |
RUB | Rúp Nga | 230 | 245 | -- |
MYR | Ringgit Malaysia | 5.819 | 5.919 | -- |
IDR | Rupiah Indonesia | 1 | 2 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 18 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.543 | 3.633 | -- |
JPY | Yên Nhật | 182 | 184 | -- |
CAD | Đô la Canada | 18.721 | 18.841 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 19.778 | 19.908 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.242 | 15.502 | -- |
PHP | Peso Philipin | 420 | 440 | -- |
SEK | Krona Thụy Điển | 2.072 | 2.472 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 772 | 789 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.315 | 3.385 | -- |
BND | Đô la Brunei | 19.213 | 19.713 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.000.000 +1,500,000 | 120.000.000 +2,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 117.000.000 +1,500,000 | 120.020.000 +2,000,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 117.000.000 +1,500,000 | 120.030.000 +2,000,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.000.000 | 117.000.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.000.000 | 117.100.000 | |
Nữ trang 99.99 | 114.000.000 | 116.400.000 | |
Nữ trang 99 | 110.747.524 | 115.247.524 | |
Nữ trang 75 | 81.958.730 | 87.458.730 | |
Nữ trang 68 | 73.809.915 | 79.309.915 | |
Nữ trang 61% | 65.661.101 | 71.161.101 | |
Nữ trang 58.3 | 62.517.986 | 68.017.986 | |
Nữ trang 41.7 | 43.193.654 | 48.693.654 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.000.000 +1,500,000 | 120.000.000 +2,000,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.000.000 +1,500,000 | 120.000.000 +2,000,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.000.000 +1,500,000 | 120.000.000 +2,000,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.000.000 +1,500,000 | 120.000.000 +2,000,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.000.000 +1,500,000 | 120.000.000 +2,000,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.000.000 +1,500,000 | 120.000.000 +2,000,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.000.000 +1,500,000 | 120.000.000 +2,000,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.000.000 +1,500,000 | 120.000.000 +2,000,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.000.000 +1,500,000 | 120.000.000 +2,000,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.000.000 +1,500,000 | 120.000.000 +2,000,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.000.000 +1,500,000 | 120.000.000 +2,000,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments