Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.268 | 26.368 | -- |
EUR | Euro | 29.643 | 29.743 | -- |
AUD | Đô la Australia | 16.887 | 16.997 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.110 | 35.310 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 829 | 847 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 31.485 | 31.695 | -- |
NOK | Krone Na Uy | 1.970 | 2.370 | -- |
RUB | Rúp Nga | 230 | 245 | -- |
MYR | Ringgit Malaysia | 6.067 | 6.127 | -- |
IDR | Rupiah Indonesia | 1 | 2 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.592 | 3.652 | -- |
JPY | Yên Nhật | 180 | 181 | -- |
CAD | Đô la Canada | 18.931 | 19.041 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.153 | 20.263 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.540 | 15.740 | -- |
PHP | Peso Philipin | 420 | 440 | -- |
SEK | Krona Thụy Điển | 2.074 | 2.474 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 810 | 817 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.317 | 3.367 | -- |
BND | Đô la Brunei | 19.639 | 20.089 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 68 | 70.233.698 | 77.133.698 |
Nữ trang 61% | 62.308.905 | 69.208.905 | |
Nữ trang 58.3 | 59.252.200 | 66.152.200 | |
Nữ trang 41.7 | 40.459.120 | 47.359.120 | |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 | |
Vàng SJC 5 chỉ | 115.700.000 | 117.720.000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 115.700.000 | 117.730.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.500.000 | 113.800.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.500.000 | 113.900.000 | |
Nữ trang 99.99 | 111.500.000 | 113.200.000 | |
Nữ trang 99 | 107.579.207 | 112.079.207 | |
Nữ trang 75 | 78.158.490 | 85.058.490 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments