Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.266 | 26.376 | -- |
EUR | Euro | 29.511 | 29.631 | -- |
AUD | Đô la Australia | 16.685 | 16.795 | -- |
GBP | Bảng Anh | 34.885 | 35.145 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 829 | 849 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 31.410 | 31.660 | -- |
NOK | Krone Na Uy | 1.970 | 2.370 | -- |
RUB | Rúp Nga | 230 | 245 | -- |
MYR | Ringgit Malaysia | 6.064 | 6.124 | -- |
IDR | Rupiah Indonesia | 1 | 2 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.590 | 3.650 | -- |
JPY | Yên Nhật | 180 | 181 | -- |
CAD | Đô la Canada | 18.838 | 18.958 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.145 | 20.245 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.393 | 15.593 | -- |
PHP | Peso Philipin | 420 | 440 | -- |
SEK | Krona Thụy Điển | 2.087 | 2.487 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 805 | 814 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.330 | 3.380 | -- |
BND | Đô la Brunei | 19.536 | 20.036 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.800.000 +100,000 | 117.800.000 --400,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 115.800.000 +100,000 | 117.820.000 --400,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 115.800.000 +100,000 | 117.830.000 --400,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.200.000 +700,000 | 113.700.000 +200,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.200.000 +700,000 | 113.800.000 +200,000 | |
Nữ trang 99.99 | 111.200.000 +700,000 | 113.100.000 +200,000 | |
Nữ trang 99 | 107.480.198 +198,020 | 111.980.198 +198,020 | |
Nữ trang 75 | 78.083.483 +150,015 | 84.983.483 +150,015 | |
Nữ trang 68 | 70.165.691 +136,014 | 77.065.691 +136,014 | |
Nữ trang 61% | 62.247.899 +122,012 | 69.147.899 +122,012 | |
Nữ trang 58.3 | 59.193.894 +116,612 | 66.093.894 +116,612 | |
Nữ trang 41.7 | 40.417.416 +83,408 | 47.317.416 +83,408 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.800.000 +100,000 | 117.800.000 --400,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.800.000 +100,000 | 117.800.000 --400,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.800.000 +100,000 | 117.800.000 --400,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.800.000 +100,000 | 117.800.000 --400,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.800.000 +100,000 | 117.800.000 --400,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.800.000 +100,000 | 117.800.000 --400,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.800.000 +100,000 | 117.800.000 --400,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.800.000 +100,000 | 117.800.000 --400,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.800.000 +100,000 | 117.800.000 --400,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.800.000 +100,000 | 117.800.000 --400,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.800.000 +100,000 | 117.800.000 --400,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments