Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.802 | 26.882 | -- |
EUR | Euro | 30.929 | 31.049 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.229 | 17.349 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.678 | 35.898 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 844 | 855 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 32.903 | 33.083 | -- |
NOK | Krone Na Uy | 1.970 | 2.370 | -- |
RUB | Rúp Nga | 230 | 245 | -- |
MYR | Ringgit Malaysia | 6.202 | 6.262 | -- |
IDR | Rupiah Indonesia | 1 | 2 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 20 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.692 | 3.752 | -- |
JPY | Yên Nhật | 179 | 180 | -- |
CAD | Đô la Canada | 19.185 | 19.305 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.608 | 20.728 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.430 | 15.650 | -- |
PHP | Peso Philipin | 420 | 440 | -- |
SEK | Krona Thụy Điển | 2.099 | 2.499 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 813 | 825 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.371 | 3.431 | -- |
BND | Đô la Brunei | 19.882 | 20.332 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 129.100.000 | 130.600.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 129.100.000 | 130.620.000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 129.100.000 | 130.630.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 122.500.000 | 125.000.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 122.500.000 | 125.100.000 | |
Nữ trang 99.99 | 121.500.000 | 123.500.000 | |
Nữ trang 99 | 117.277.227 | 122.277.227 | |
Nữ trang 75 | 85.284.263 | 92.784.263 | |
Nữ trang 68 | 76.638.398 | 84.138.398 | |
Nữ trang 61% | 67.992.534 | 75.492.534 | |
Nữ trang 58.3 | 64.657.700 | 72.157.700 | |
Nữ trang 41.7 | 44.154.650 | 51.654.650 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 129.100.000 | 130.600.000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 129.100.000 | 130.600.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 129.100.000 | 130.600.000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 129.100.000 | 130.600.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 129.100.000 | 130.600.000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 129.100.000 | 130.600.000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 129.100.000 | 130.600.000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 129.100.000 | 130.600.000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 129.100.000 | 130.600.000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 129.100.000 | 130.600.000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 129.100.000 | 130.600.000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments