Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.335 | 26.415 | -- |
EUR | Euro | 30.508 | 30.623 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.117 | 17.217 | -- |
GBP | Bảng Anh | 35.242 | 35.497 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 862 | 874 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 32.688 | 32.848 | -- |
NOK | Krone Na Uy | 1.970 | 2.370 | -- |
RUB | Rúp Nga | 230 | 245 | -- |
MYR | Ringgit Malaysia | 6.128 | 6.188 | -- |
IDR | Rupiah Indonesia | 1 | 2 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.633 | 3.693 | -- |
JPY | Yên Nhật | 177 | 178 | -- |
CAD | Đô la Canada | 19.014 | 19.124 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.516 | 20.646 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.555 | 15.760 | -- |
PHP | Peso Philipin | 420 | 440 | -- |
SEK | Krona Thụy Điển | 2.094 | 2.494 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 811 | 821 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.325 | 3.375 | -- |
BND | Đô la Brunei | 19.771 | 20.221 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 119.500.000 | 121.520.000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 119.500.000 | 121.530.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.000.000 | 117.500.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.000.000 | 117.600.000 | |
Nữ trang 99.99 | 115.000.000 | 116.900.000 | |
Nữ trang 99 | 111.242.574 | 115.742.574 | |
Nữ trang 75 | 80.933.768 | 87.833.768 | |
Nữ trang 68 | 72.749.949 | 79.649.949 | |
Nữ trang 61% | 64.566.131 | 71.466.131 | |
Nữ trang 58.3 | 61.409.515 | 68.309.515 | |
Nữ trang 41.7 | 42.002.175 | 48.902.175 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments