Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.384 | 26.504 | -- |
EUR | Euro | 29.313 | 29.423 | -- |
AUD | Đô la Australia | 16.656 | 16.756 | -- |
GBP | Bảng Anh | 34.490 | 34.760 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 821 | 845 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 31.227 | 31.447 | -- |
NOK | Krone Na Uy | 1.970 | 2.370 | -- |
RUB | Rúp Nga | 230 | 245 | -- |
MYR | Ringgit Malaysia | 6.028 | 6.088 | -- |
IDR | Rupiah Indonesia | 1 | 2 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 19 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.581 | 3.641 | -- |
JPY | Yên Nhật | 179 | 180 | -- |
CAD | Đô la Canada | 18.671 | 18.781 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.042 | 20.152 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.363 | 15.523 | -- |
PHP | Peso Philipin | 420 | 440 | -- |
SEK | Krona Thụy Điển | 2.066 | 2.466 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 789 | 796 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.361 | 3.421 | -- |
BND | Đô la Brunei | 19.444 | 19.944 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.200.000 --2,800,000 | 119.200.000 --2,800,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 117.200.000 --2,800,000 | 119.220.000 --2,800,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 117.200.000 --2,800,000 | 119.230.000 --2,800,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 --2,000,000 | 115.000.000 --2,000,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 --2,000,000 | 115.100.000 --2,000,000 | |
Nữ trang 99.99 | 112.500.000 --2,000,000 | 114.400.000 --2,000,000 | |
Nữ trang 99 | 108.767.326 --1,980,198 | 113.267.326 --1,980,198 | |
Nữ trang 75 | 79.458.580 --1,500,150 | 85.958.580 --1,500,150 | |
Nữ trang 68 | 71.449.779 --1,360,136 | 77.949.779 --1,360,136 | |
Nữ trang 61% | 63.440.979 --1,220,122 | 69.940.979 --1,220,122 | |
Nữ trang 58.3 | 60.351.870 --1,166,116 | 66.851.870 --1,166,116 | |
Nữ trang 41.7 | 41.359.570 --834,084 | 47.859.570 --834,084 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.200.000 --2,800,000 | 119.200.000 --2,800,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.200.000 --2,800,000 | 119.200.000 --2,800,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.200.000 --2,800,000 | 119.200.000 --2,800,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.200.000 --2,800,000 | 119.200.000 --2,800,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.200.000 --2,800,000 | 119.200.000 --2,800,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.200.000 --2,800,000 | 119.200.000 --2,800,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.200.000 --2,800,000 | 119.200.000 --2,800,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.200.000 --2,800,000 | 119.200.000 --2,800,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.200.000 --2,800,000 | 119.200.000 --2,800,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.200.000 --2,800,000 | 119.200.000 --2,800,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.200.000 --2,800,000 | 119.200.000 --2,800,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments