Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.340 | 26.460 | -- |
EUR | Euro | 29.607 | 29.727 | -- |
AUD | Đô la Australia | 16.565 | 16.685 | -- |
GBP | Bảng Anh | 34.357 | 34.667 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 783 | 791 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 31.668 | 31.918 | -- |
NOK | Krone Na Uy | 1.913 | 2.313 | -- |
RUB | Rúp Nga | 230 | 245 | -- |
MYR | Ringgit Malaysia | 5.846 | 5.916 | -- |
IDR | Rupiah Indonesia | 1 | 2 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 19 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.547 | 3.617 | -- |
JPY | Yên Nhật | 182 | 183 | -- |
CAD | Đô la Canada | 18.697 | 18.817 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 19.779 | 19.899 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.266 | 15.486 | -- |
PHP | Peso Philipin | 420 | 440 | -- |
SEK | Krona Thụy Điển | 2.085 | 2.485 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 772 | 784 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.333 | 3.393 | -- |
BND | Đô la Brunei | 19.197 | 19.697 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 112.000.000 | 114.000.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 112.000.000 | 114.020.000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 112.000.000 | 114.030.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 109.500.000 | 113.500.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 109.500.000 | 113.600.000 | |
Nữ trang 99.99 | 109.500.000 | 113.000.000 | |
Nữ trang 99 | 106.381.188 | 111.881.188 | |
Nữ trang 75 | 78.908.475 | 84.908.475 | |
Nữ trang 68 | 70.997.684 | 76.997.684 | |
Nữ trang 61% | 63.086.893 | 69.086.893 | |
Nữ trang 58.3 | 60.035.588 | 66.035.588 | |
Nữ trang 41.7 | 41.275.712 | 47.275.712 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 112.000.000 | 114.000.000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 112.000.000 | 114.000.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 112.000.000 | 114.000.000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 111.000.000 | 115.000.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 112.000.000 | 114.000.000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 112.000.000 | 114.000.000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 111.000.000 | 115.000.000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 112.000.000 | 114.000.000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 112.000.000 | 114.000.000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 112.000.000 | 114.000.000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 112.000.000 | 114.000.000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments