Giá đô la chợ đen
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.250 | 26.350 | -- |
EUR | Euro | 29.546 | 29.666 | -- |
AUD | Đô la Australia | 16.501 | 16.621 | -- |
GBP | Bảng Anh | 34.307 | 34.607 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 780 | 788 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 31.624 | 31.874 | -- |
NOK | Krone Na Uy | 1.913 | 2.313 | -- |
RUB | Rúp Nga | 230 | 245 | -- |
MYR | Ringgit Malaysia | 5.840 | 5.910 | -- |
IDR | Rupiah Indonesia | 1 | 2 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 19 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.542 | 3.612 | -- |
JPY | Yên Nhật | 182 | 183 | -- |
CAD | Đô la Canada | 18.658 | 18.778 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 19.757 | 19.877 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.241 | 15.461 | -- |
PHP | Peso Philipin | 420 | 440 | -- |
SEK | Krona Thụy Điển | 2.062 | 2.482 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 770 | 782 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.329 | 3.389 | -- |
BND | Đô la Brunei | 19.151 | 19.651 | -- |
Đơn vị: Vnđ
Giá vàng SJC hôm nay
Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 116.000.000 +4,000,000 | 118.000.000 +4,000,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 116.000.000 +4,000,000 | 118.020.000 +4,000,000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 116.000.000 +4,000,000 | 118.030.000 +4,000,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 +3,000,000 | 115.500.000 +2,000,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 +3,000,000 | 115.600.000 +2,000,000 | |
Nữ trang 99.99 | 112.500.000 +3,000,000 | 114.900.000 +1,900,000 | |
Nữ trang 99 | 108.262.376 +1,881,188 | 113.762.376 +1,881,188 | |
Nữ trang 75 | 80.333.618 +1,425,143 | 86.333.618 +1,425,143 | |
Nữ trang 68 | 72.289.813 +1,292,129 | 78.289.813 +1,292,129 | |
Nữ trang 61% | 64.246.009 +1,159,116 | 70.246.009 +1,159,116 | |
Nữ trang 58.3 | 61.143.399 +1,107,811 | 67.143.399 +1,107,811 | |
Nữ trang 41.7 | 42.068.091 +792,379 | 48.068.091 +792,379 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 116.000.000 +4,000,000 | 118.000.000 +4,000,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 116.000.000 +4,000,000 | 118.000.000 +4,000,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 116.000.000 +4,000,000 | 118.000.000 +4,000,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 116.000.000 +5,000,000 | 118.000.000 +3,000,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 116.000.000 +4,000,000 | 118.000.000 +4,000,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 116.000.000 +4,000,000 | 118.000.000 +4,000,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 115.000.000 +4,000,000 | 119.000.000 +4,000,000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 116.000.000 +4,000,000 | 118.000.000 +4,000,000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 116.000.000 +4,000,000 | 118.000.000 +4,000,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 116.000.000 +4,000,000 | 118.000.000 +4,000,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 116.000.000 +4,000,000 | 118.000.000 +4,000,000 |
Đơn vị: Vnđ
Recent Comments