Tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam – Vietcombank

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
USD
Đô la Mỹ 26.170 26.420 26.200
JPY
Yên Nhật 173 184 175
EUR
Euro 30.170 31.760 30.475
CHF
Franc Thụy sĩ 32.272 33.641 32.598
GBP
Bảng Anh 34.571 36.038 34.920
AUD
Đô la Australia 16.978 17.699 17.150
SGD
Đô la Singapore 19.930 20.817 20.131
CAD
Đô la Canada 18.415 19.196 18.601
HKD
Đô la Hồng Kông 3.294 3.455 3.328
THB
Bạt Thái Lan 719 832 798
KRW
Won Hàn Quốc 16 20 18
SEK
Krona Thụy Điển -- 2.872 2.755
DKK
Krone Đan Mạch -- 4.226 4.071
NOK
Krone Na Uy -- 2.705 2.595
CNY
Nhân dân tệ 3.612 3.765 3.648
RUB
Rúp Nga -- 339 306
MYR
Ringgit Malaysia -- 6.340 6.205
SAR
Riyal Ả Rập Saudi -- 7.295 6.994
KWD
Dinar Kuwait -- 89.928 85.771
INR
Rupee Ấn Độ -- 308 295
Đơn vị: Vnđ