Thứ Năm, 13 Tháng mười một, 2025
No menu items!
Trang chủTin chứng khoánGiá hồ tiêu ngày hôm nay 12.10: Ổn định, đợi tín hiệu...

Giá hồ tiêu ngày hôm nay 12.10: Ổn định, đợi tín hiệu tăng giá

Giá hồ tiêu sáng ngày 12.10 đang đứng trước ngã rẽ giữa lực đỡ từ xuất khẩu và áp lực bán ra từ nguồn cung nội địa. Nếu đơn hàng xuất khẩu bật trở lại, giá có thể hồi phục nhẹ; ngược lại, nếu người trồng thu hàng ồ ạt, giá có thể tiếp tục điều chỉnh.

65f7cd6acc23257d7c32

Hình ảnh minh họa.

92e83d753c3cd5628c2d

Giá hồ tiêu hôm nay 11.10: Ổn định quanh 150.000 đồng/kg

 

VHO – Giá hồ tiêu sáng 11.10 giữ mức ổn định quanh 150.000 đồng/kg. Thị trường trong nước tạm lặng, trong khi giới thu mua chờ tín hiệu mới từ đơn hàng xuất khẩu.

Diễn biến giá hồ tiêu gần đây & căn cứ dự báo

Ngày 11/10, giá hồ tiêu trung bình được ghi nhận là 147.600 đồng/kg và không có biến động so với phiên trước, cho thấy thị trường đang trong giai đoạn “dò đáy”. (theo giatieu.com)

Các tỉnh trọng điểm như Bà Rịa – Vũng Tàu vẫn ghi giá cao nhất, trong khi Gia Lai là nơi có giá thấp hơn so với vùng khác trong cùng phiên.

Trong 9 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu hồ tiêu của Việt Nam thu về hơn 1,26 tỷ USD, tăng 27,6% so với cùng kỳ; mức này phản ánh sức hút xuất khẩu vẫn còn mạnh mẽ.

Tuy nhiên, mặc dù xuất khẩu đang trợ lực, nguồn cung nội địa có thể bắt đầu bung ra mạnh hơn khi người trồng muốn giải phóng hàng tồn, nhất là với những lô chất lượng trung bình.

Ước tính giá hồ tiêu ngày 12.10.2025

Dựa vào các dữ kiện thị trường và xu hướng dao động trước đó, dưới đây là dự báo mức giá khả thi:

Lô cao cấp, chất lượng tốt: khoảng 150.000 – 152.000 đồng/kg

Lô phổ thông vùng trọng điểm: khoảng 148.000 – 150.000 đồng/kg

Lô trung bình hoặc có nhược điểm chất lượng: khoảng 146.000 – 148.000 đồng/kg

So với phiên trước, giá có thể tăng nhẹ khoảng 0,5 % – 1 % nếu lực mua ngoại tiếp tục mạnh; nếu lượng hàng chào bán gia tăng đột ngột, giá có thể điều chỉnh giảm nhẹ.

Dự báo giá hồ tiêu ngắn hạn & trung hạn

Trong 7 ngày tới (13–19/10):

Giá dự kiến dao động 146.000 – 152.000 đồng/kg

 

Nếu các hợp đồng xuất khẩu mới xuất hiện hoặc doanh nghiệp gom hàng tích cực, giá có thể bật lên vùng 152.500 – 153.500 đồng/kg

Nếu áp lực chào bán mạnh hoặc người bán cắt lỗ, giá có thể giảm xuống vùng 144.500 – 147.500 đồng/kg

Trong 30 ngày tới:

Biên độ dao động có thể là 142.000 – 152.500 đồng/kg

Xu hướng khả thi: Ổn định cao hoặc hồi nhẹ, nếu xuất khẩu tiếp tục giữ lực mua và nguồn cung không bung ồ ạt

Yếu tố quyết định: lượng đơn hàng xuất khẩu mới, tốc độ giải phóng hàng nội địa, diễn biến thời tiết vùng trồng, chi phí logistics & biến động tỷ giá, tâm lý giữ/chốt lời của người bán

Những yếu tố ảnh hưởng cần theo sát

Đơn hàng xuất khẩu mới & lực mua quốc tế — nếu dòng mua quốc tế khởi sắc, giá trong nước sẽ được hỗ trợ mạnh.

Số lượng hàng nội địa chào bán — khi người trồng và thương lái tung ra hàng loạt, áp lực giảm giá sẽ gia tăng.

Thời tiết vùng trồng — hiện tượng bất lợi như mưa lớn, hạn hay ngập lụt có thể làm giảm sản lượng vụ tới, khiến kỳ vọng giữ giá tăng.

Chi phí logistics & biến động tỷ giá USD/VND — nếu chi phí vận chuyển tăng hoặc ngoại tệ bất lợi, lực mua trong nước suy yếu.

Tâm lý thị trường & hành vi chốt lời — khi giá trở lại vùng cao, người bán có thể tiếp tục chốt lời; người mua dè dặt, ảnh hưởng thanh khoản.

Cho phiên 12.10.2025, giá hồ tiêu trong nước được ước tính dao động khoảng 148.000 – 150.000 đồng/kg cho lô phổ thông, và 150.000 – 152.000 đồng/kg cho lô chất lượng cao. Xu hướng chung có thể là ổn định đến hồi nhẹ, nếu lực mua từ xuất khẩu tiếp tục hỗ trợ. Nhà nông và thương lái nên theo sát tín hiệu từ đơn hàng quốc tế, lượng hàng chào bán nội địa và biến động chi phí vận tải – ngoại tệ để quyết định bán hay giữ hàng hợp lý.

Lưu ý: Thông tin mamg tính chất tham khảo có thể thay đổi theo diễn biến thị trường.

Tin liên quan

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

- Giá xăng dầu hôm nay-
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
E5 RON 92-II 19.680 20.070
DO 0,001S-V 19.740 20.130
DO 0,05S-II 19.320 19.700
RON 95-III 20.410 20.810
hỏa 2-K 19.390 19.770
RON 95-IV 26.380 26.900
RON 95-V 20.910 21.320
RON 92-II 26.470 26.990
E10 RON 95-III 20.010 20.410
Đơn vị: Vnđ

Phổ biến

Bình luận mới