Tỷ giá Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam – Techcombank

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
AUD
Đô la Australia 16.740 17.606 17.009
CAD
Đô la Canada 18.261 19.159 18.537
CHF
Franc Thụy sĩ 32.051 33.108 32.433
CNY
Nhân dân tệ -- -- 3.470
EUR
Euro 29.877 31.250 30.150
GBP
Bảng Anh 34.221 35.573 34.612
HKD
Đô la Hồng Kông -- -- 3.254
JPY
Yên Nhật 166 178 170
KRW
Won Hàn Quốc -- -- 18
NZD
Đô la New Zealand -- -- 14.844
SGD
Đô la Singapore 19.752 20.671 20.034
THB
Bạt Thái Lan 721 838 784
26.075 26.384 --
26.116 26.384 --
26.144 26.384 26.179
Đơn vị: Vnđ