Tỷ giá Ngân hàng Quốc tế VIB

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
USD
Đô la Mỹ 26.110 26.384 26.384
AUD
Đô la Australia 16.893 17.693 17.593
CAD
Đô la Canada 18.375 19.276 19.176
EUR
Euro 29.923 31.188 31.088
GBP
Bảng Anh 34.255 35.758 35.658
JPY
Yên Nhật 168 177 176
SGD
Đô la Singapore 19.840 20.771 20.671
CHF
Franc Thụy sĩ -- -- 33.283
DKK
Krone Đan Mạch -- -- 4.220
HKD
Đô la Hồng Kông -- -- 3.509
NOK
Krone Na Uy -- -- 2.757
THB
Bạt Thái Lan -- -- 862
NZD
Đô la New Zealand -- -- 15.961
IDR
Rupiah Indonesia -- -- 2
KRW
Won Hàn Quốc -- -- 20
ZAR
Rand Nam Phi -- -- 1.643
MXN
Peso Mexico -- -- 1.537
SEK
Krona Thụy Điển -- -- 2.964
PHP
Peso Philipin -- -- 484
-- -- 1.340
-- -- 20
INR
Rupee Ấn Độ -- -- 318
MYR
Ringgit Malaysia -- -- 6.760
-- -- 84
TWD
Đô la Đài Loan -- -- 924
Đơn vị: Vnđ