Tỷ giá ngoại tệ VietinBank hôm nay

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
USD
Đô la Mỹ 26.053 26.053 26.446
EUR
Euro 30.113 30.253 31.823
JPY
Yên Nhật 175 174 184
GBP
Bảng Anh 35.033 34.988 36.213
AUD
Đô la Australia 17.116 17.106 17.736
CAD
Đô la Canada 18.482 18.602 19.332
CHF
Franc Thụy sĩ 32.562 32.532 33.592
CNY
Nhân dân tệ -- 3.630 3.780
DKK
Krone Đan Mạch -- 4.048 4.233
HKD
Đô la Hồng Kông 3.264 3.264 3.469
KRW
Won Hàn Quốc 15 16 20
LAK
Kip Lào -- -- 1
NOK
Krone Na Uy -- 2.572 2.717
NZD
Đô la New Zealand 15.084 15.069 15.674
SEK
Krona Thụy Điển -- 2.733 2.875
SGD
Đô la Singapore 19.937 19.892 20.847
THB
Bạt Thái Lan 760 799 828
SAR
Riyal Ả Rập Saudi -- 6.792 7.382
KWD
Dinar Kuwait -- 83.624 89.924
Đơn vị: Vnđ